Dưới đây là danh mục các nghề đào tạo thuộc các nhóm nghề Dịch vụ du lịch, Khách sạn nhà hàng, Dịch vụ thẩm mỹ.
Tên gọi của nghề
|
Mã nghề
|
Trung cấp nghề
|
Cao đẳng nghề
|
Dịch vụ du lịch |
|
|
Hướng dẫn du lịch |
40810101
|
50810101
|
Quản trị lữ hành |
40810102
|
50810102
|
Quản trị du lịch MICE |
40810103
|
50810103
|
Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao |
40810104
|
50810104
|
Điều hành tour du lịch |
40810105
|
50810105
|
Đặt giữ chỗ du lịch |
40810106
|
|
Đại lý lữ hành |
40810107
|
|
Nghiệp vụ bán hàng |
40810108
|
50810108
|
Khách sạn, nhà hàng |
|
|
Nghiệp vụ lễ tân |
40810201
|
50810201
|
Nghiệp vụ lưu trú |
40810202
|
50810202
|
Nghiệp vụ nhà hàng |
40810203
|
50810203
|
Kỹ thuật chế biến món ăn |
40810204
|
50810204
|
Kỹ thuật pha chế đồ uống |
40810205
|
50810205
|
Kỹ thuật làm bánh |
40810206
|
50810206
|
Quản trị buồng phòng |
|
|
Quản trị khách sạn |
40810207
|
50810207
|
Quản trị khu Resort |
40810208
|
50810208
|
Dịch vụ thẩm mỹ |
|
|
Kỹ thuật chăm sóc tóc |
40810401
|
|
Chăm sóc sắc đẹp |
40810402
|
50810402
|
Kỹ thuật vật lý trị liệu |
40810403
|
50810403
|
Ngành quản ký khách sạn: Tìm hiểu nhu cầu nhân sự trong những năm gần đây cùng cơ hội nghề nghiệp cũng như các địa chỉ đào tạo ngành quản lý khách sạn tại Việt Nam.