STT
|
Khối thi
|
|
1
|
Khối A, B, C, D
|
Tổng hợp khối thi A, B, C, D
|
2
|
Khối A
|
|
3
|
Khối B
|
|
4
|
Khối C
|
Các tổ hợp môn, ngành nghề và trường xét tuyển khối C
|
5
|
Khối D
|
Các tổ hợp môn, ngành nghề và trường xét tuyển khối D
KV TP.Hà Nội, KV TP.HCM, KV Miền Bắc, KV Miền Nam, KV Miền Trung Tây Nguyên
|
6
|
Khối H
|
Các tổ hợp môn, ngành nghề và trường xét tuyển khối H
KV TP.Hà Nội, KV TP.HCM, KV Miền Bắc, KV Miền Nam, KV Miền Trung Tây Nguyên
|
7
|
Khối K
|
Các tổ hợp môn, ngành nghề và trường xét tuyển khối K
KV TP.Hà Nội, KV TP.HCM, KV Miền Bắc, KV Miền Nam, KV Miền Trung Tây Nguyên
|
8
|
Khối M
|
Các tổ hợp môn, ngành nghề và trường xét tuyển khối M
KV TP.Hà Nội, KV TP.HCM, KV Miền Bắc, KV Miền Nam, KV Miền Trung Tây Nguyên
|
9
|
Khối N
|
Các tổ hợp môn, ngành nghề và trường xét tuyển khối N
KV TP.Hà Nội, KV TP.HCM, KV Miền Bắc, KV Miền Nam, KV Miền Trung Tây Nguyên
|
10
|
Khối R
|
Các tổ hợp môn, ngành nghề và trường xét tuyển khối R
KV TP.Hà Nội, KV TP.HCM, KV Miền Bắc, KV Miền Nam, KV Miền Trung Tây Nguyên
|
11
|
Khối S
|
Các tổ hợp môn, ngành nghề và trường xét tuyển khối S
KV TP.Hà Nội, KV TP.HCM, KV Miền Bắc, KV Miền Nam, KV Miền Trung Tây Nguyên
|
12
|
Khối T
|
Các tổ hợp môn, ngành nghề và trường xét tuyển khối T
KV TP.Hà Nội, KV TP.HCM, KV Miền Bắc, KV Miền Nam, KV Miền Trung Tây Nguyên
|
13
|
Khối V
|
Các tổ hợp môn, ngành nghề và trường xét tuyển khối V
KV TP.Hà Nội, KV TP.HCM, KV Miền Bắc, KV Miền Nam, KV Miền Trung Tây Nguyên
|