Từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm nhạc 보는사람: Người xem 악단: Đội hợp ca 횡적: Tiêu 팀파니: Trống lục lạc 북,드럼: Trống 리백: Đàn violon 3 dây 기0타: Đàn ghi ta 색소폰: Kèo xắc xô 음조,어조: Nốt nhạc 제작자: Nhà soạn nhạc 음악가: Nhạc sĩ 오케스트라: Dàn nhạc 음악회: Hòa nhạc 가국: Giai điệu […]